19. Hợp đồng bảo hiểm rủi ro tín dụng (Credit Default Swap – CDS)
- Khái niệm: Công cụ tài chính giúp chuyển rủi ro tín dụng từ bên này sang bên khác, được sử dụng để bảo hiểm rủi ro mất khả năng thanh toán của các khoản vay hoặc trái phiếu.
20. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (Reserve Requirement Ratio)
- Khái niệm: Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại (không được sử dụng để cho vay), theo quy định của ngân hàng trung ương.
- Mục đích: Đảm bảo tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng.
21. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk)
- Khái niệm: Nguy cơ ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản dễ chuyển đổi thành tiền để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
22. Giao dịch Repo (Repurchase Agreement)
- Khái niệm: Thỏa thuận mua bán tài sản tài chính với cam kết mua lại sau một thời gian nhất định.
- Ứng dụng: Dùng để ngân hàng hoặc tổ chức tài chính huy động vốn ngắn hạn.
23. Hệ số rủi ro (Risk-weighted Asset – RWA)
- Khái niệm: Tổng giá trị tài sản của ngân hàng được điều chỉnh theo mức độ rủi ro, dùng để tính toán tỷ lệ an toàn vốn (CAR).
24. Chứng khoán hóa (Securitization)
- Khái niệm: Quá trình biến các tài sản phi thanh khoản (như khoản vay thế chấp) thành chứng khoán có thể giao dịch.
- Mục đích: Tăng tính thanh khoản và giảm rủi ro cho ngân hàng.
25. Tín dụng thư (Letter of Credit – L/C)
- Khái niệm: Văn bản do ngân hàng phát hành cam kết thanh toán cho người bán khi các điều kiện giao dịch được đáp ứng.
- Ứng dụng: Phổ biến trong thanh toán thương mại quốc tế.
26. Lệnh chuyển tiền (Wire Transfer)
- Khái niệm: Hình thức chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng thông qua mạng lưới thanh toán như SWIFT.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, an toàn và phù hợp cho giao dịch quốc tế.
27. Ngân hàng đại lý (Correspondent Bank)
- Khái niệm: Ngân hàng hoạt động thay mặt cho ngân hàng khác trong việc cung cấp các dịch vụ quốc tế như thanh toán hoặc xử lý thư tín dụng.
28. Kỳ hạn trái phiếu (Bond Maturity)
- Khái niệm: Thời gian còn lại trước khi trái phiếu đến hạn thanh toán toàn bộ gốc và lãi cho nhà đầu tư.
29. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk)
- Khái niệm: Nguy cơ tổn thất do biến động lãi suất thị trường, ảnh hưởng đến giá trị tài sản hoặc chi phí vay của ngân hàng.
30. Tỷ lệ nợ xấu (Non-performing Loan Ratio)
- Khái niệm: Tỷ lệ giữa tổng giá trị các khoản nợ xấu so với tổng dư nợ của ngân hàng.
- Ý nghĩa: Đánh giá chất lượng tín dụng và khả năng kiểm soát rủi ro của ngân hàng.
31. Tiền gửi không kỳ hạn (Demand Deposit)
- Khái niệm: Loại tiền gửi không có thời hạn cố định, khách hàng có thể rút bất cứ lúc nào mà không mất phí.
32. Thị trường liên ngân hàng (Interbank Market)
- Khái niệm: Thị trường nơi các ngân hàng thương mại vay và cho vay lẫn nhau để đảm bảo tính thanh khoản ngắn hạn.
33. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage)
- Khái niệm: Sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- Rủi ro: Nếu không quản lý tốt, đòn bẩy cao có thể làm tăng nguy cơ mất khả năng thanh toán.
34. Tiền tệ mã hóa (Cryptocurrency)
- Khái niệm: Loại tiền tệ kỹ thuật số được mã hóa và hoạt động trên công nghệ blockchain, không chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương.
- Ví dụ: Bitcoin, Ethereum.
35. Rủi ro quốc gia (Country Risk)
- Khái niệm: Nguy cơ tổn thất do các yếu tố chính trị, kinh tế, hoặc xã hội ở một quốc gia ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng hoặc đầu tư.
J60s.