04 năm ở đại học ngân hàng, bạn sẽ được học gì?

1. Kiến thức đại cương (Năm 1-2)

Những môn học này giúp sinh viên xây dựng nền tảng kiến thức rộng về kinh tế và xã hội:

  • Kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô: Nghiên cứu cách nền kinh tế hoạt động, từ cấp độ cá nhân đến toàn bộ nền kinh tế.
  • Nguyên lý kế toán: Cung cấp kiến thức cơ bản về cách ghi chép, phân loại và báo cáo thông tin tài chính.
  • Toán kinh tế và thống kê: Ứng dụng các phương pháp toán học và thống kê trong phân tích dữ liệu tài chính.
  • Luật kinh tế: Tìm hiểu các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh và tài chính.
  • Tin học ứng dụng: Sử dụng phần mềm hỗ trợ trong tài chính và ngân hàng.
  • Ngoại ngữ chuyên ngành: Tiếng Anh hoặc ngoại ngữ khác liên quan đến tài chính ngân hàng.

2. Kiến thức cơ sở ngành (Năm 2-3)

Sinh viên bắt đầu học về các khía cạnh cụ thể của ngành tài chính và ngân hàng:

  • Nguyên lý tài chính – tiền tệ: Tìm hiểu bản chất, chức năng của tiền và hệ thống tài chính.
  • Thị trường tài chính: Hiểu về các thành phần và chức năng của thị trường tài chính, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các công cụ phái sinh.
  • Hệ thống ngân hàng thương mại: Cách ngân hàng hoạt động, từ huy động vốn, cho vay, đến quản lý rủi ro tín dụng.
  • Quản trị rủi ro tài chính: Các phương pháp phòng ngừa rủi ro trong hoạt động kinh doanh tài chính.
  • Tài chính doanh nghiệp: Quản lý tài chính trong một công ty, bao gồm quản lý vốn và đầu tư.

3. Kiến thức chuyên ngành (Năm 3-4)

Tùy thuộc vào chuyên ngành đã chọn (Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Đầu tư, FinTech…), sinh viên học các môn chuyên sâu:

  • Tín dụng ngân hàng: Các quy trình cho vay, xét duyệt tín dụng và quản lý khoản vay.
  • Quản trị ngân hàng: Tập trung vào cách vận hành và quản trị ngân hàng thương mại.
  • Tài chính quốc tế: Giao dịch quốc tế, tỷ giá hối đoái, và quản lý rủi ro ngoại hối.
  • Phân tích đầu tư và chứng khoán: Đánh giá và phân tích các cơ hội đầu tư trên thị trường tài chính.
  • Phân tích tài chính doanh nghiệp: Tìm hiểu cách đọc báo cáo tài chính và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
  • Ngân hàng số và FinTech: Ứng dụng công nghệ vào dịch vụ tài chính, ví dụ như mobile banking, blockchain.

4. Thực tập và Đồ án tốt nghiệp (Năm cuối)

  • Thực tập tại ngân hàng hoặc công ty tài chính: Sinh viên có cơ hội áp dụng lý thuyết vào thực tế, học cách làm việc với khách hàng, xử lý hồ sơ tín dụng, hoặc tham gia phân tích tài chính.
  • Đồ án tốt nghiệp: Sinh viên làm một nghiên cứu chuyên sâu, ví dụ như phân tích rủi ro tín dụng, phát triển mô hình tài chính, hoặc chiến lược phát triển ngân hàng.

Kỹ năng bổ trợ

Ngoài kiến thức chuyên môn, sinh viên cũng được trang bị kỹ năng:

  • Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
  • Kỹ năng phân tích dữ liệu tài chính.
  • Kỹ năng quản lý thời gian và làm việc nhóm.
  • Kỹ năng thuyết trình và viết báo cáo chuyên ngành.

Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp

Sau 4 năm học, sinh viên có thể làm việc ở:

  • Các ngân hàng thương mại (Vietcombank, BIDV, Agribank, Techcombank…).
  • Công ty tài chính và bảo hiểm.
  • Công ty chứng khoán, quỹ đầu tư.
  • Cơ quan quản lý tài chính, ngân hàng trung ương.

Các vị trí phổ biến nhất cho sinh viên ngân hàng sau tốt nghiệp

  1. Giao dịch viên ngân hàng: Thực hiện các giao dịch tại quầy như mở tài khoản, rút tiền, chuyển khoản, tư vấn dịch vụ. Yêu cầu giao tiếp tốt, ngoại hình chuyên nghiệp.

  2. Chuyên viên tín dụng: Tư vấn và thẩm định hồ sơ vay vốn, phân tích khả năng tài chính của khách hàng, theo dõi khoản vay. Đòi hỏi kỹ năng phân tích và đàm phán.

  3. Nhân viên chăm sóc khách hàng: Hỗ trợ khách hàng qua điện thoại hoặc trực tiếp, giải quyết vấn đề và giới thiệu sản phẩm mới. Cần giao tiếp tốt và am hiểu sản phẩm ngân hàng.

  4. Chuyên viên thanh toán quốc tế: Xử lý các giao dịch xuất nhập khẩu, mở thư tín dụng, và tư vấn về ngoại tệ. Cần tiếng Anh tốt và kiến thức về tài chính quốc tế.

  5. Chuyên viên phân tích tài chính: Đánh giá báo cáo tài chính, tư vấn giải pháp đầu tư hoặc quản lý tài chính doanh nghiệp. Thành thạo phân tích dữ liệu là điểm cộng.

  6. Nhân viên kiểm soát nội bộ: Đảm bảo các giao dịch tuân thủ quy định pháp luật, phát hiện và giảm thiểu rủi ro trong vận hành ngân hàng. Đòi hỏi tính cẩn thận và chi tiết.

  7. Nhân viên marketing ngân hàng: Xây dựng và triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm, tổ chức sự kiện và chăm sóc khách hàng. Yêu cầu sáng tạo và kỹ năng truyền thông.

  8. Chuyên viên quản lý rủi ro: Đánh giá các rủi ro tín dụng, thanh khoản, và vận hành của ngân hàng, đề xuất biện pháp phòng ngừa. Cần kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.

  9. Nhân viên hỗ trợ tín dụng: Xử lý hồ sơ, giấy tờ liên quan đến các khoản vay, hỗ trợ chuyên viên tín dụng. Kỹ năng tổ chức và sử dụng hệ thống phần mềm là cần thiết.

  10. Chuyên viên tài trợ thương mại: Hỗ trợ doanh nghiệp trong giao dịch xuất nhập khẩu, cung cấp các giải pháp bảo lãnh hoặc tín dụng thư. Ngoại ngữ và hiểu biết về thương mại quốc tế rất quan trọng.

  11. Nhân viên kế toán ngân hàng: Quản lý và ghi nhận các giao dịch kế toán, lập báo cáo tài chính nội bộ. Yêu cầu kiến thức kế toán và sử dụng phần mềm chuyên dụng.

Source: J60s.